Single-family house, Kokkakuja 2
02460 Kantvik, Haapiorinne
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
696.000 € (21.282.251.349 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
192 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668214 |
|---|---|
| Giá bán | 696.000 € (21.282.251.349 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 192 m² |
| Tổng diện tích | 243 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 51 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Toilet Bathroom Outdoor storage Open kitchen Phòng tắm hơi Ban công Glazed terrace Garage Living room |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2021 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2021 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 257-411-1-305 |
| Diện tích lô đất. | 818 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Nước | 50 € / tháng (1.528.897,37 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 80 € / tháng (2.446.235,79 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 25 € / tháng (764.448,68 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 638,88 € / năm (19.535.639 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 150 € (4.586.692 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.259.407 ₫) |
| Contracts | 150 € (4.586.692 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!