Condominium, Kauppakatu 10
40100 Jyväskylä, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Juha Helin
Managing director
Habita Jyväskylä
Finnish real estate qualification, Notary, Entrepreneur
Giá bán không có trở ngại
197.000 € (6.020.303.566 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
6Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
144.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668207 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 197.000 € (6.020.303.566 ₫) |
| Giá bán | 197.000 € (6.020.303.566 ₫) |
| Phòng | 7 |
| Phòng ngủ | 6 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 144.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 6 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Ban công |
| Các tầm nhìn | City, Lake |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 17075-18584 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1971 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1971 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Khóa 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Thang máy 2016 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2015 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Cửa sổ 2011 (Đã xong) Cửa sổ 1999 (Đã xong) Mái 1990 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Cold cellar, Laundry room |
| Người quản lý | Lari Kortelainen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 014 611 268 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 2794.9 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 47 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Kiinteistö Oy Jyväskylän Kauppakatu 10 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1972 |
| Số lượng chia sẻ | 46.594 |
| Số lượng chỗ ở | 34 |
| Diện tích chỗ ở | 1931 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 4 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 2369 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 520,2 € / tháng (15.897.268,6 ₫) |
|---|---|
| Nước | 36,19 € / tháng (1.105.963,38 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!