Townhouse, Harjutie 15
33430 Vuorentausta
We offer a clean and immediately free end apartment in a quiet location in the mountain background. The layout of the apartment is functional and the rooms are of fair size. A courtyard area opens to the west, with a covered terrace, an outdoor storage room and a car park. Well-maintained company on its own plot, as a form of heating geothermal. Schools and kindergarten next door, convenience store within walking distance. The area is popular with outdoor enthusiasts, as great outdoor terrain is next door.
Additional information and introduction 050 4200 743.
Giá bán không có trở ngại
139.000 € (4.216.471.388 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
75 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668200 | 
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 139.000 € (4.216.471.388 ₫) | 
| Giá bán | 135.674 € (4.115.592.765 ₫) | 
| Chia sẻ khoản phải trả | 3.326 € (100.878.623 ₫) | 
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có | 
| Phòng | 3 | 
| Phòng ngủ | 2 | 
| Phòng tắm | 1 | 
| Nhà vệ sinh | 1 | 
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 | 
| Diện tích sinh hoạt | 75 m² | 
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không | 
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty | 
| Sàn | 1 | 
| Sàn nhà | 1 | 
| Tình trạng | Good | 
| Phòng trống | 
                Theo hợp đồng
                 Under the terms of the agreement, the release will be agreed in the takeover bid  | 
        
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet | 
| Tính năng | Triple glazzed windows | 
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Nature | 
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage | 
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV | 
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Tile | 
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint | 
| Bề mặt của phòng tắm | Tile | 
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher | 
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection | 
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. | 
| Chia sẻ | 22224-24720 | 
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1983 | 
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1983 | 
| Số tầng | 1 | 
| Thang máy | Không | 
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn | 
| Thông gió | Thông gió tự nhiên | 
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 | 
| Cấp nhiệt | Geothermal heating | 
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick | 
| Vật liệu mái | Felt | 
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding, Timber cladding | 
| Các cải tạo | 
                        Kế hoạch cải tạo 2028 (Sắp thực hiện)                 Kế hoạch cải tạo 2026 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Mái 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Khóa 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Điện 2012 (Đã xong) Cửa ra vào 2010 (Đã xong) Mái 2008 (Đã xong)  | 
    
| Số tham chiếu bất động sản | 980-403-2-580 | 
| Người quản lý | Lännen Isännöintipalvelu Oy | 
| Thông tin liên hệ của quản lý | Kirsi Korjonen 050 384 9810 | 
| Bảo trì | Talkoot | 
| Diện tích lô đất. | 17727 m² | 
| Số lượng chỗ đậu xe. | 28 | 
| Số lượng tòa nhà. | 5 | 
| Địa hình. | Bằng phẳng | 
| Đường. | Có | 
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. | 
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan | 
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity | 
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Ylöjärven Harjutie | 
|---|---|
| Năm thành lập | 1982 | 
| Số lượng chia sẻ | 60.486 | 
| Số lượng chỗ ở | 28 | 
| Diện tích chỗ ở | 1794 m² | 
| Quyền chuộc lại | Không | 
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.6 ki lô mét | 
|---|---|
| School | 0.2 ki lô mét | 
| Kindergarten | 0.3 ki lô mét | 
Phí hàng tháng
| Maintenance | 270 € / tháng (8.190.268,16 ₫) | 
|---|---|
| Nước | 27 € / tháng (819.026,82 ₫) / người | 
| Telecommunications | 6,5 € / tháng (197.173,12 ₫) | 
| Charge for financial costs | 141,07 € / tháng (4.279.263,44 ₫) | 
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % | 
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.699.755 ₫) | 
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
 - Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
 
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!