Nhà ở đơn lập, Satukallionkuja 23
04430 Järvenpää, Satukallio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Anne Lindqvist
Giám đốc bán hàng
Habita Vantaa
Chứng chỉ bất động sản nâng cao của Phần Lan, Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
339.000 € (10.470.761.976 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
177 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668181 |
---|---|
Giá bán | 339.000 € (10.470.761.976 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 177 m² |
Tổng diện tích | 202 m² |
Diện tích của những không gian khác | 25 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Tính năng | Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng tắm hơi Phòng bếp Phòng tắm Phòng ngủ Phòng khách (Hướng Tây) |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (27 thg 6, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1992 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1992 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Điện 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Hệ thống viễn thông 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Ống nước 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Điện 2022 (Đã xong) Ống nước 2022 (Đã xong) Điện 2022 (Đã xong) Điện 2021 (Đã xong) Cống nước 2021 (Đã xong) Ống nước 2021 (Đã xong) Điện 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Ống nước 2011 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 186-20-2022-5 |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 1058 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
Điện | 200 € / tháng (6.177.440,69 ₫) |
---|---|
Thuế bất động sản | 1.116,45 € / năm (34.484.018,31 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 17 € (525.082 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!