Townhouse, Ngor Almadie
10 200 Almadies
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
3.000.000 CFA / tháng (139.775.388 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
4Diện tích sinh hoạt
300 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668177 |
|---|---|
| Phí thuê | 3.000.000 CFA / tháng (139.775.388 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Xác định |
| Cho phép hút thuốc | Có |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 4 |
| Diện tích sinh hoạt | 300 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 300 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận của người quản lý nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning |
| Các tầm nhìn | Yard, Private courtyard |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Internet, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Tile, Marble, Wood |
| Các bề mặt tường | Wood, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Gas stove, Oven, Hot-plate, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave, Washing machine |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Cabinet, Shower wall, Water boiler, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2025 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2025 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A |
| Cấp nhiệt | Electric heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Technical room, Drying room, Swimming pool, Parking hall, Laundry room |
| Diện tích lô đất. | 300 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Gas |