Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở song lập, Hulkkionkaari 32

20780 Kaarina, Hulkkio

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Giá bán
320.000 € (9.685.777.990 ₫)
Phòng
4
Phòng ngủ
3
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
91 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 668168
Giá bán 320.000 € (9.685.777.990 ₫)
Phòng 4
Phòng ngủ 3
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 2
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 91 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Tốt
Phòng trống Theo hợp đồng
Bãi đậu xe Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe
Tính năng Thiết bị thu hồi nhiệt
Không gian Phòng ngủ
Phòng ngủ
Phòng ngủ
Nhà bếp mở
Phòng khách
Sảnh
Nhà vệ sinh
Nhà vệ sinh
Phòng tắm
Sân hiên
Phòng tắm hơi
Tủ âm tường
Phòng tiện ích
Nhà kho bên ngoài
Các tầm nhìn Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên
Các kho chứa Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời
Các dịch vụ viễn thông Ti vi, Truyền hình cáp, Mạng internet, Internet cáp quang
Các bề mặt sàn Tấm laminate, Gạch lát
Các bề mặt tường Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Tường phòng tắm, Bệ toilet
Thiết bị phòng tiện ích Kết nối máy giặt, Bồn rửa

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2022
Lễ khánh thành 2022
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng B, 2018
Cấp nhiệt Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn nước
Vật liệu xây dựng Gỗ
Vật liệu mái Tấm kim loại
Vật liệu mặt tiền Gỗ
Các cải tạo Sân 2025 (Đã xong)
Khác 2025 (Đã xong)
Sân 2024 (Đã xong)
Khác 2024 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 202-6-6625-3
Thuế bất động sản mỗi năm 829,2 €
25.098.272,22 ₫
Thế chấp bất động sản 400.000 € (12.107.222.487,6 ₫)
Diện tích lô đất. 1178 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 2
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường. Không
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Quyền xây dựng. 235 m²
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện

Loại chứng chỉ năng lượng

B

Các dịch vụ.

Cửa hàng tiện lợi 3.7 ki lô mét  
Trường học 3.5 ki lô mét  
Trường mẫu giáo 1.5 ki lô mét  
Trung tâm y tế 3.7 ki lô mét  
Nhà Hàng 1.8 ki lô mét  
Công Viên 0.2 ki lô mét  
Bến du thuyền 2.5 ki lô mét  
Bãi biển 2.3 ki lô mét  
Trung tâm thành phố 3.7 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Xe buýt 0.5 ki lô mét  

Monthly fees

Điện 60 € / tháng (1.816.083,37 ₫) (ước tính)
Nước 50 € / tháng (1.513.402,81 ₫) (ước tính)
Rác 25 € / tháng (756.701,41 ₫) (ước tính)
Thuế bất động sản 414,6 € / năm (12.549.136,11 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 3 %
Công chứng viên 138 € (4.176.992 ₫) (Ước tính)
Hợp đồng 25 € (756.701 ₫) (Ước tính)
Phí đăng ký 172 € (5.206.106 ₫) (Ước tính)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!