Nhà gỗ (ở nông thôn), Autioniementie 28
82120 Keskijärvi
Bạn đang tìm kiếm sự bình yên, gần gũi với thiên nhiên và bờ biển của riêng bạn? Cabin gỗ quyến rũ này, được hoàn thành vào những năm 70, cung cấp mọi thứ bạn có thể mong muốn từ một ngôi nhà truyền thống. Khu đất rộng 7000 m² của riêng chúng tôi và khoảng 80 mét bãi biển đảm bảo sự riêng tư hoàn toàn và cơ hội tận hưởng thiên nhiên hồ trong sự yên bình của riêng bạn.
Lò sưởi không khí, nhà bếp và lò sưởi tạo ra một bầu không khí ấm áp và giản dị. Sân trong cũng có kho thóc, phòng xông hơi khô thùng và sân hiên rộng lớn, làm cho đây trở thành ốc đảo mùa hè hoàn hảo.
Giá bán
54.000 € (1.652.498.809 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
42 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668162 |
---|---|
Giá bán | 54.000 € (1.652.498.809 ₫) |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 0 |
Diện tích sinh hoạt | 42 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Đo bên ngoài |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Miễn phí ngay lập tức |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian | Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Ván ốp |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp hâm nóng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1970 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1970 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Phớt |
Các cải tạo |
Khác 2007 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 167-433-1-21 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
169,72 €
5.193.742,55 ₫ |
Diện tích lô đất. | 7000 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 80 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 13 ki lô mét |
---|
Monthly fees
Đường phố | 52,72 € / năm (1.613.328,47 ₫) |
---|---|
Điện | 50 € / tháng (1.530.091,49 ₫) (ước tính) |
Rác | 35 € / năm (1.071.064,04 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 172 € (5.263.515 ₫) |
Chi phí khác | 138 € (4.223.053 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!