Nhà gỗ (ở nông thôn), Konttijoentie 7
97670 Kivitaipale
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
109.000 € (3.347.575.785 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
49 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668160 |
---|---|
Giá bán | 109.000 € (3.347.575.785 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 49 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 18 thg 9, 2025 |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng áp mái Phòng áp mái Sân hiên |
Các tầm nhìn | Rừng, Thiên nhiên, Sông |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1975 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1975 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2020 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Mở rộng 1997 (Đã xong) Ống nước 1992 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 698-402-169-2 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
251,63 €
7.727.986,19 ₫ |
Diện tích lô đất. | 6850 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 56 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Không có sơ đồ. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 15.5 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 27.9 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 21.9 ki lô mét |
Phí
Điện | 70 € / tháng (2.149.819,31 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 25 € / tháng (767.792,61 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 69 € (2.119.108 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (5.282.413 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!