Nhà ở đơn lập, Vähänlahdentie 6
02360 Espoo, Soukanniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
1.690.000 € (52.232.465.582 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
150 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668150 |
|---|---|
| Giá bán | 1.690.000 € (52.232.465.582 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 150 m² |
| Tổng diện tích | 200 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 50 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Triple glazzed windows, Heat recovery |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Terrace Phòng tắm hơi Utility room Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Private courtyard, Garden, Countryside, Forest, Sea, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Plank, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Gas stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet, Shower stall |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Drying drum, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (26 thg 12, 2024) |
| Chia sẻ | 1-400 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1996 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1996 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 49-455-1-348 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
3.299,78 €
101.985.588,92 ₫ |
| Người quản lý | Peter Nordling |
| Thông tin liên hệ của quản lý | peter.nordling@nordinfo.fi |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 6030 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
| Bờ biển. | 30 mét |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Heating | 250 € / tháng (7.726.696,09 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 30 € / tháng (927.203,53 ₫) (ước tính) |
| Nước | 30 € / tháng (927.203,53 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Contracts | 89 € (2.750.704 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!