Nhà ở đơn lập, Ajurinkuja 4
08700 Lohja, Virkkala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
209.000 € (6.418.746.230 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
137 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668144 |
---|---|
Giá bán | 209.000 € (6.418.746.230 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 137 m² |
Tổng diện tích | 223 m² |
Diện tích của những không gian khác | 86 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân, Vườn, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Bệ toilet |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (3 thg 7, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1982 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1982 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Cống nước 2020 (Đã xong) Điện 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Ống nước 2014 (Đã xong) Cửa sổ 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2008 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 444-452-3-31 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
468,58 €
14.390.890,47 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1183 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Nước | 40 € / tháng (1.228.468,18 ₫) (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | 210 € / tháng (6.449.457,93 ₫) (ước tính) |
Rác | 25 € / tháng (767.792,61 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (4.606.756 ₫) (Ước tính) |
Chi phí khác | 172 € (5.282.413 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!