chung cư, Kaivomestarinkatu 6
02770 Espoo, Espoo Centre
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
149.000 € (4.603.682.303 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
58.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668134 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 149.000 € (4.603.682.303 ₫) |
| Giá bán | 126.452 € (3.907.007.678 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 22.548 € (696.674.625 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 58.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Không gian |
Bedroom Open kitchen Bathroom Living room Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Neighbourhood, Street, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1253-1477 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1982 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1982 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2018 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Cửa ra vào 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2013 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2012 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2011 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2010 (Đã xong) Khu vực chung 2010 (Đã xong) Khu vực chung 2007 (Đã xong) Sân 2003 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2002 (Đã xong) Mái 1998 (Đã xong) Khu vực chung 1996 (Đã xong) Ban công 1995 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Garbage shed, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 49-40-129-2 |
| Người quản lý | Espoon Helvi Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Sinikka Saisong p. 0406430807 |
| Bảo trì | Huoltia Oy |
| Diện tích lô đất. | 2295 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 44 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kirkonrotta |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 45 |
| Diện tích chỗ ở | 2656 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 1 |
| Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 64 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 0.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 337 € / tháng (10.412.355,28 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 202 € / tháng (6.241.233,73 ₫) |
| Nước | 15 € / tháng (463.457,95 ₫) / người (ước tính) |
| Parking space | 12 € / tháng (370.766,36 ₫) |
| Sauna | 9 € / tháng (278.074,77 ₫) |
| Other | 50 € / năm (1.544.859,83 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.850 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!