Nhà ở đơn lập, Suihkutie 23
45100 Kouvola, Rekola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
185.000 € (5.688.274.096 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
115.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668130 |
---|---|
Giá bán | 185.000 € (5.688.274.096 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 115.5 m² |
Tổng diện tích | 170 m² |
Diện tích của những không gian khác | 54.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân riêng, Vườn, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn, Thảm lót toàn bộ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng, Tủ đựng chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Máy sấy, Bệ toilet, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1971 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1971 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Cống nước 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) Cửa ngoài 2003 (Đã xong) Cửa sổ 1999 (Đã xong) Khác 1997 (Đã xong) Ống nước 1996 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 286-8-8018-6 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
297,84 €
9.157.813,82 ₫ |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 686 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Monthly fees
Điện | 3.100 € / năm (95.317.025,39 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (614.948,55 ₫) (ước tính) |
Rác | 29 € / tháng (891.675,4 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.288.558 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (4.243.145 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!