Tòa nhà chung cư, Soi Phra Tamnak 4,
20150 Pattaya
Modern living on Pratumnak Hill — start your day with coffee on a wide balcony, enjoy free Wi-Fi, and walk to a hidden beach 0.5 m. and Only 5 km from Pattaya’s major shopping malls. Minimum lease: 6 months
Phí thuê
12.000 ฿ / tháng (9.697.900 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
30.7 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668122 |
---|---|
Phí thuê | 12.000 ฿ / tháng (9.697.900 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 24.000 ฿ (19.395.799 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 30.7 m² |
Diện tích của những không gian khác | 3 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 6 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Điều hòa nhiệt độ |
Các tầm nhìn | Bể bơi |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Tủ lạnh, Máy hút mùi, Lò vi sóng, Máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2015 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2015 |
Số tầng | 8 |
Thang máy | Không |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Không |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Tình hình quy hoạch. | Không có sơ đồ. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 6 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Công Viên | 1 ki lô mét |
Bãi biển | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 120 ki lô mét |
---|---|
Phà | 2 ki lô mét |
Phí
Nước | 300 ฿ / tháng (242.447,49 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 1.000 ฿ / tháng (808.158,3 ₫) (ước tính) |