Nhà ở song lập, Kirvestie 23C
33710 Tampere, Viiala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
279.000 € (8.666.438.013 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
85.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668121 |
---|---|
Giá bán | 279.000 € (8.666.438.013 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 85.5 m² |
Tổng diện tích | 87.8 m² |
Diện tích của những không gian khác | 2.3 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Nhà bếp mở Sảnh Nhà vệ sinh Sân hiên Phòng khách Phòng tắm Phòng tiện ích Phòng tắm hơi Phòng bí mật Tủ âm tường |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2023 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2023 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo | Khác 2024 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 837-55-5211-42 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
746,96 €
23.202.446,37 ₫ |
Diện tích lô đất. | 784 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Investor Partners Oy |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 2.700,87 € (83.895.779,34 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 6, 2072 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 746,96 € / năm (23.202.446,37 ₫) |
---|---|
Khác | 2.700,87 € / năm (83.895.779,34 ₫) |
Rác | 10 € / tháng (310.625,02 ₫) (ước tính) |
Điện | 150 € / tháng (4.659.375,28 ₫) (ước tính) |
Nước | 15 € / tháng (465.937,53 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!