Condominium, Ilotulitustie 20
00930 Helsinki, Itäkeskus
Hình tam giác sáng ở một vị trí tuyệt vời ở Itäkeskus - 74 m² cuộc sống thoải mái
Chào mừng bạn đến khám phá hình tam giác rộng 74 m² này ở trung tâm Trung tâm phía Đông của Helsinki! Căn hộ hai phòng ngủ này nằm trong một công ty nhà ở được giữ gìn cẩn thận ở một vị trí tuyệt vời, nơi các dịch vụ thành phố và kết nối giao thông chỉ trong tầm tay bạn.
Căn hộ có bố cục chức năng: phòng khách rộng rãi, hai phòng ngủ, nhà bếp riêng biệt, phòng tắm và nhà vệ sinh riêng biệt.
Nhà bếp được trang bị mọi thứ cần thiết cho cuộc sống hàng ngày: bếp từ, lò nướng riêng biệt, máy hút mùi, lò vi sóng, tủ đông và nhiều không gian tủ.
Vị trí không ai sánh kịp. Trung tâm mua sắm Itis, K-Citymarket Easton, Trường tiểu học Roihuvuori và nhiều dịch vụ khác đều nằm trong tầm dễ dàng. Ga tàu điện ngầm (Itäkeskus) và các kết nối xe buýt và xe điện toàn diện đảm bảo việc di chuyển dễ dàng trong khu vực Helsinki.
Giá bán không có trở ngại
184.000 € (5.609.357.051 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
74 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668120 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 184.000 € (5.609.357.051 ₫) |
| Giá bán | 176.015 € (5.365.915.833 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 7.985 € (243.441.218 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 74 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
/đến 1.11.2025 |
| Không gian |
Hall Bedroom Bedroom Kitchen Living room Toilet Ban công |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Chia sẻ | 13307-14023 |
| Định giá | 3h, k, km/h, wc, s |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1998 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1998 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Thang máy 2025 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Cửa sổ 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Ban công 2018 (Đã xong) Cầu thang 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Cống nước 2014 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Air-raid shelter, Drying room, Bicycle storage, Club room, Garbage shed, Parking hall, Laundry room |
| Người quản lý | Suur-Helsingin Asuinkiinteistöt Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Janne Marttunen, 093436240 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 1740 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 27 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 47.975,93 € (1.462.576.745,89 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2096 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Helsingin Tähtisadeaukio |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 26.200 |
| Số lượng chỗ ở | 40 |
| Diện tích chỗ ở | 2410.5 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 116 m² |
| Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.7 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.7 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| Health center | 2.6 ki lô mét |
| Park | 0.9 ki lô mét |
| Beach | 0.9 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Metro | 0.6 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.1 ki lô mét |
| Tram | 0.6 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 532,8 € / tháng (16.242.746,94 ₫) |
|---|---|
| Nước | 24 € / tháng (731.655,27 ₫) / người |
| Charge for financial costs | 45,89 € / tháng (1.398.985,84 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.713.222 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!