Single-family house, Arajärventie 46
36640 Iltasmäki, Ruokola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Matti Nurmi
Managing director
Habita Valkeakoski
Finnish real estate qualification, Habita Licensed Real Estate Agent, Entrepreneur, LVV
Giá bán
65.000 € (1.986.394.578 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
96 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668109 |
|---|---|
| Giá bán | 65.000 € (1.986.394.578 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 96 m² |
| Tổng diện tích | 106 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Không gian |
Kitchen Toilet Bedroom Living room Phòng tắm hơi Bathroom |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Linoleum |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1967 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1967 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các khu vực chung | Storage, Sauna |
| Số tham chiếu bất động sản | 635-429-3-16 |
| Diện tích lô đất. | 2800 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | No plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 0 € / tháng (0 ₫) |
|---|---|
| Nước | 0 € / tháng (0 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 140 € (4.278.388 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!