Nhà ở đơn lập, Korpelantie 21
41310 Leppävesi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
950 € / tháng (28.809.832 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
118 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668100 |
---|---|
Phí thuê | 950 € / tháng (28.809.832 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 950 € (28.809.832 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 118 m² |
Tổng diện tích | 155 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | 1 thg 8, 2025 |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2001 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2001 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Khác 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 410-406-10-427 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
578,45 €
17.542.155,36 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 168.187,93 € (5.100.490.618,65 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1365 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Không |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Cấp nhiệt | 150 € / tháng (4.548.920,92 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 50 € / tháng (1.516.306,97 ₫) (ước tính) |