Nhà ở đơn lập, Petäjäpolku 4
92160 Saloinen, Raahe
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
62.000 € (1.920.997.731 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
119.7 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668099 |
---|---|
Giá bán | 62.000 € (1.920.997.731 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 119.7 m² |
Tổng diện tích | 152.3 m² |
Diện tích của những không gian khác | 32.6 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh phòng có lò sưởi ấm Phòng bếp |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Tủ lạnh, Tủ đông, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Bếp cảm ứng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1979 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1979 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) Mái 1989 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 678-32-3250-1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
303,3 €
9.397.396,96 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 109.656,37 € (3.397.574.805,48 ₫) |
Diện tích lô đất. | 744 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 186 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Cấp nhiệt | 150 € / tháng (4.647.575,16 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 37,5 € / tháng (1.161.893,79 ₫) (ước tính) |
Rác | 22 € / tháng (681.644,36 ₫) (ước tính) |
Điện | 75 € / tháng (2.323.787,58 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.329.220 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (4.275.769 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!