Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Kuraksentie 44

01150 Söderkulla, Immersby

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Krista Hellgren

English Finnish Swedish
Real estate agent
Habita Sipoo
Finnish real estate qualification
Giá bán
196.000 € (6.056.165.015 ₫)
Phòng
2
Phòng ngủ
1
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
59 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 668094
Giá bán 196.000 € (6.056.165.015 ₫)
Phòng 2
Phòng ngủ 1
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 59 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Cần cải tạo
Phòng trống Theo hợp đồng
Bãi đậu xe Courtyard parking, Nhà để xe
Tính năng Air source heat pump, Fireplace
Không gian Hall
Living room
Kitchen-livingroom
Bedroom
Walk-in closet
Bathroom
Các tầm nhìn Private courtyard, Nature
Các kho chứa Walk-in closet
Các bề mặt sàn Wood
Các bề mặt tường Log, Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Washing machine connection
Thiết bị phòng tắm Shower, Sink, Toilet seat, Water boiler, Mirror
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1887
Lễ khánh thành 1887
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió tự nhiên
Nền móng Đá
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump
Vật liệu xây dựng Wood
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Wood
Các cải tạo Khác 2025 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 753-413-5-1
Thuế bất động sản mỗi năm 691,18 €
21.356.633,34 ₫
Diện tích lô đất. 14060 m²
Số lượng tòa nhà. 5
Địa hình. Đường dốc nhẹ
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. General plan
Kỹ thuật đô thị. Electricity

Các dịch vụ.

Grocery store 5.1 ki lô mét  
School 5.6 ki lô mét  
Kindergarten 6.1 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Bus 0.5 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Electricity 150 € / tháng (4.634.820,16 ₫) (ước tính)
Garbage 300 € / năm (9.269.640,33 ₫) (ước tính)
Property tax 691,18 € / năm (21.356.633,34 ₫) (ước tính)
Street 200 € / năm (6.179.760,22 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Registration fees 172 € (5.314.594 ₫) (Ước tính)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!