Nhà gỗ (ở nông thôn), Kiistasniementie 204 B
18100 Heinola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
195.000 € (5.959.114.653 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
84 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668093 |
---|---|
Giá bán | 195.000 € (5.959.114.653 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 0 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 84 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Rừng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình vệ tinh |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gỗ cây |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Lò vi sóng |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1984 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1984 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông, Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 111-401-22-19 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
335,37 €
10.248.760,42 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 100.000 € (3.055.956.232,3 ₫) |
Diện tích lô đất. | 2000 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Dốc |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 5.5 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 130 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 35 ki lô mét |
Monthly fees
Điện | 25 € / tháng (763.989,06 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 335,37 € / năm (10.248.760,42 ₫) |
Khác | 55 € / tháng (1.680.775,93 ₫) (ước tính) |
Rác | 60 € / tháng (1.833.573,74 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 160 € (4.889.530 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (5.256.245 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!