chung cư, Agricolankatu 2
00530 Helsinki, Torkkelinmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
162.000 € (4.902.005.895 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
20 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668063 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 162.000 € (4.902.005.895 ₫) |
Giá bán | 143.850 € (4.352.808.757 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 18.150 € (549.197.138 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 20 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | -1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
ở tầng trệt | Có |
Không gian |
Phòng khách Bếp nhỏ (bếp phụ) Sảnh Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trong, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (11 thg 12, 2023) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 132-132 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 650 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1938 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1938 |
Số tầng | 8 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2025 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2025 (Sắp thực hiện) Ban công 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Đường ống 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Khóa 2013 (Đã xong) Cửa sổ 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2007 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Sân 2001 (Đã xong) Thang máy 2000 (Đã xong) Điện 1988 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Người quản lý | Isännöinti Luotsi Oy, 010 207 5300 |
Thông tin liên hệ của quản lý | taija.assadi@isannointiluotsi.fi |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 1938 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-Osakeyhtiö Kilpi |
---|---|
Số lượng chỗ ở | 85 |
Diện tích chỗ ở | 3103 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 2 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 2 |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 360 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 11.130,35 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 2 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.4 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
Nhà Hàng |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Xe điện | 0.3 ki lô mét |
Monthly fees
Bảo trì | 130 € / tháng (3.933.708,43 ₫) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (605.185,91 ₫) / người |
Tính chi phí tài chính | 121 € / tháng (3.661.374,77 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.693.077 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!