Nhà ở đơn lập, Hamarintie 33
06650 Hamari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
173.000 € (5.240.414.809 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
41.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668061 |
---|---|
Giá bán | 173.000 € (5.240.414.809 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 41.5 m² |
Tổng diện tích | 80.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 39 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách liên bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Nhà kho bên ngoài Phòng áp mái |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bệ toilet, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2024 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2024 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Nhà câu lạc bộ, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 638-29-2806-1 |
Diện tích lô đất. | 360 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 1250 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 2.5 ki lô mét |
Bãi biển | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Monthly fees
Bảo trì | 40 € / tháng (1.211.656,6 ₫) |
---|---|
Nước | 15 € / tháng (454.371,23 ₫) (ước tính) |
Rác | 20 € / tháng (605.828,3 ₫) |
Điện | 1.000 € / năm (30.291.415,08 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!