Nhà ở đơn lập, Lampitie 5
81100 Kontiolahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
329.000 € (9.830.521.809 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
179 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668055 |
---|---|
Giá bán | 329.000 € (9.830.521.809 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 179 m² |
Tổng diện tích | 211 m² |
Diện tích của những không gian khác | 32 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Điều hòa nhiệt độ, Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Sân thượng bằng kính (Hướng Nam) Ban công bằng kính (Hướng Nam) Ga-ra (Hướng Nam) Phòng tiện ích (Hướng Đông Nam) phòng có lò sưởi ấm (Hướng Tây) Phòng tắm hơi (Hướng Tây) Nhà bếp mở (Hướng Bắc) |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Mạng internet, Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gạch ốp, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (31 thg 5, 2021) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2011 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2011 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Đúc tại chỗ |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông, Đá |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Trát vữa, Tấm kim loại, Thủy tinh |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Ống khói 2024 (Đã xong) Ống nước 2024 (Đã xong) Ban công 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 276-402-13-246-L2 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
594 €
17.748.723,27 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1201 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kontiolahden Kunta |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 383,89 € (11.470.635,31 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2058 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 48 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 2 ki lô mét |
Bến du thuyền | 0.6 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm |
17 ki lô mét https://www.prisma.fi/myymalat/519900302 |
Khu trượt tuyết |
45 ki lô mét http://www.koli.fi |
Người khác |
5 ki lô mét https://kontiolahtibiathlon.com/ |
Sân Gôn |
6 ki lô mét https://kareliagolf.fi/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Sân bay |
27 ki lô mét https://www.finavia.fi/fi/lentoasemat/joensuu/yhteystiedot?navref=main |
Tàu hỏa |
20 ki lô mét https://www.vr.fi/rautatieasemat-ja-reitit/joensuu |
Monthly fees
Nước | 600 € / năm (17.928.003,3 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 2.000 € / năm (59.760.011 ₫) (ước tính) |
Rác | 87 € / năm (2.599.560,48 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.139.361 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!