Nhà ở đơn lập, Kumpulantie 48
11130 Riihimäki, Pohjankorpi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Sabina Kovanen
Giám đốc bán hàng
Habita Riihimäki
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, LVV (Đại lý bất động sản chuyên cho thuê)
Giá bán
225.000 € (6.864.675.390 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
100 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668039 |
---|---|
Giá bán | 225.000 € (6.864.675.390 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 100 m² |
Tổng diện tích | 124 m² |
Diện tích của những không gian khác | 24 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Nhà vệ sinh |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bệ toilet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1995 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1995 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | In process |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 694-26-2623-6 |
Diện tích lô đất. | 1040 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Riihimäen kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.031,12 € (31.459.129,28 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 1 thg 6, 2044 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Cấp nhiệt khu phố |
Phí
Cấp nhiệt | 100 € / tháng (3.050.966,84 ₫) |
---|---|
Nước | 50 € / tháng (1.525.483,42 ₫) |
Rác | 15 € / tháng (457.645,03 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!