Nhà ở đơn lập, Söderkullantie 296 B
04130 Sipoo, Gesterby
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
475.000 € (14.442.261.163 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
6Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
200 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668037 |
---|---|
Giá bán | 475.000 € (14.442.261.163 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 6 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 200 m² |
Tổng diện tích | 202 m² |
Diện tích của những không gian khác | 2 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Sảnh Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Phòng tiện ích Phòng bí mật Ban công Sân hiên Tủ âm tường Garage |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(6 thg 8, 2025) Đánh giá tình trạng (24 thg 6, 2020) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2013 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2008 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 753-405-4-68 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
835 €
25.387.974,89 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 355.000 € (10.793.689.922,12 ₫) |
Diện tích lô đất. | 4485 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 5.5 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 5.5 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 5.5 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 5.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 62 € / tháng (1.885.095,14 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 835 € / năm (25.387.974,89 ₫) |
Rác | 125 € / năm (3.800.595,04 ₫) (ước tính) |
Nước | 25 € / tháng (760.119,01 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.229.619 ₫) |
Hợp đồng | 125 € (3.800.595 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!