Nhà gỗ (ở nông thôn), Omenatie 96
00930 Helsinki, Marjaniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
95.000 € (2.888.452.233 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
33 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668032 |
---|---|
Giá bán | 95.000 € (2.888.452.233 ₫) |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 0 |
Diện tích sinh hoạt | 33 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị |
Không gian |
Phòng áp mái Phòng khách (Hướng Tây Nam) Nhà bếp mở Nhà kho bên ngoài Phòng tiếp khách (Hướng Đông Bắc) |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Lò vi sóng |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1945 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1946 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Điện 2025 (Đang tiến hành) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 413 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2026 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm |
1 ki lô mét https://www.itis.fi/fi |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 200 € / năm (6.080.952,07 ₫) |
---|---|
Khác | 857,97 € / năm (26.086.372,23 ₫) |
Điện | 130 € / năm (3.952.618,84 ₫) |
Thuế bất động sản | 29,85 € / năm (907.582,1 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!