Nhà ở đơn lập, Vanhatie 32
40530 Jyvaskylä, Keljonkangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
188.000 € (5.773.800.437 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
102 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668026 |
---|---|
Giá bán | 188.000 € (5.773.800.437 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 102 m² |
Tổng diện tích | 114 m² |
Diện tích của những không gian khác | 12 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn sục, Bình nóng lạnh |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1981 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1981 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Cửa ra vào 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Ống nước 2015 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 179-21-89-9 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
402,38 €
12.357.775,64 ₫ |
Diện tích lô đất. | 912 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 150 € / tháng (4.606.755,67 ₫) (ước tính) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 236 € (7.247.962 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!