Single-family house, Kalliorannantie 308
98420 Kemijärvi, Isokylä
Trên bờ của Kemijärvi, trên một khu đất tư nhân lớn, một ngôi nhà đang chờ bạn với cửa sổ nhìn ra Kemijärvi. Những tia nắng mặt trời chiếu trên mặt nước, và một khu rừng yên tĩnh bao quanh không gian, tạo ra một lối thoát hoàn hảo khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày. Hai tầng của ngôi nhà cung cấp không gian ấm cúng, phòng tắm hơi trong phòng xông hơi khô và sự ấm áp của phòng khách rộng rãi, nơi bạn có thể ngắm nhìn vẻ đẹp thay đổi của thiên nhiên từ cửa sổ. Ngôi nhà này đã được chăm sóc, cải tạo lớn đã được thực hiện để bạn có thể bắt đầu tận hưởng sự yên bình của Lapland với một tâm trí bình tĩnh. Ở đây cuộc sống hàng ngày và giải trí kết hợp - phần bình yên của Lapland của riêng bạn đang chờ bạn.
Giá bán
129.000 € (3.944.949.333 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
90.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668012 |
|---|---|
| Giá bán | 129.000 € (3.944.949.333 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 90.5 m² |
| Tổng diện tích | 121 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 30.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | 1 tháng giao dịch |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Trang thiết bị |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Ban công Glazed balcony Phòng tắm hơi Utility room Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Countryside, Forest, Lake, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Wood |
| Các bề mặt tường | Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (18 thg 7, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1976 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1976 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Radiant underfloor heating, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Cửa sổ 2022 (Đã xong) Ống nước 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Cửa ra vào 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 320-403-131-11 |
| Thế chấp bất động sản | 150.000 € (4.587.150.386,85 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 19300 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
| Bờ biển. | 365 mét |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Electricity | 62,5 € / tháng (1.911.312,66 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 296,54 € / năm (9.068.490,5 ₫) |
| Street | 80 € / năm (2.446.480,21 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.220.178 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.259.932 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!