Nhà liên kế, Kaivohaankuja 1
00690 Helsinki, Torpparinmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
320.000 € (9.729.659.139 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
88 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667983 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 320.000 € (9.729.659.139 ₫) |
Giá bán | 314.974 € (9.576.856.059 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 5.026 € (152.803.081 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 88 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 4934-5380 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1988 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1988 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cửa sổ 2025 (Sắp thực hiện) Ban công 2025 (Sắp thực hiện) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Cửa ra vào 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Khóa 2016 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Phòng kỹ thuật, Khu chứa xe đạp, Phòng câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Helsingin Seudun Isännöitsijät Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Pasi Jyrkiäinen 0407747987 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 3994 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 23 |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 23.328,9 € (709.319.515,91 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2050 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Kaivohaankuja 1 |
---|---|
Năm thành lập | 1987 |
Số lượng chỗ ở | 26 |
Diện tích chỗ ở | 1790 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 4.317,24 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trường học |
0.2 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/torpparinmaen-peruskoulu |
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Sân chơi | |
Trung tâm mua sắm |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | 413,6 € / tháng (12.575.584,44 ₫) |
---|---|
Phí sửa chữa | 89,4 € / tháng (2.718.223,52 ₫) |
Tính chi phí tài chính | 188,84 € / tháng (5.741.715,1 ₫) |
Nước | 14 € / tháng (425.672,59 ₫) / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.706.061 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!