Nhà ở đơn lập, Syrjäläntie 6
11120 Riihimäki, Kirjaus
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Sabina Kovanen
Giám đốc bán hàng
Habita Riihimäki
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, LVV (Đại lý bất động sản chuyên cho thuê)
Giá bán
245.000 € (7.447.896.150 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
112 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667980 |
---|---|
Giá bán | 245.000 € (7.447.896.150 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 112 m² |
Tổng diện tích | 159 m² |
Diện tích của những không gian khác | 47 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Nhà vệ sinh |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tường phòng tắm |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1989 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1989 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | In process |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 694-19-1938-4 |
Diện tích lô đất. | 1013 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Điện | 100 € / tháng (3.039.957,61 ₫) |
---|---|
Nước | 50 € / tháng (1.519.978,81 ₫) |
Khác | 15 € / tháng (455.993,64 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!