Nhà ở đơn lập, Kiuruntie 41
48220 Kotka, Metsola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
155.000 € (4.700.551.614 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667975 |
---|---|
Giá bán | 155.000 € (4.700.551.614 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
Tổng diện tích | 165 m² |
Diện tích của những không gian khác | 45 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Tầng hầm Tủ âm tường Phòng tiện ích Garage |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Gác mái |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn sục |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (11 thg 9, 2008) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1957 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1957 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2025 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Tầng hầm 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2011 (Đã xong) Chân tường 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Cửa ra vào 2010 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Điện 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2006 (Đã xong) Cửa sổ 2006 (Đã xong) Cửa ngoài 2006 (Đã xong) Cống nước 2005 (Đã xong) Ống nước 2005 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 285-9-57-13-L1 |
Diện tích lô đất. | 676 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 254,66 € (7.722.854,67 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2056 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Bệnh Viện | 0.2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
Bãi biển | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | 233 € / tháng (7.065.990,49 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 154,42 € / năm (4.682.962,45 ₫) |
Điện | 60 € / tháng (1.819.568,37 ₫) (ước tính) |
Nước | 20 € / tháng (606.522,79 ₫) / người (ước tính) |
Rác | 30 € / tháng (909.784,18 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.216.096 ₫) |
Hợp đồng | 25 € (758.153 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!