Nhà ở đơn lập, Kolistimensyrjä 73
04300 Tuusula, Kolistimenmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
168.000 € (5.190.755.291 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
78 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667971 |
|---|---|
| Giá bán | 168.000 € (5.190.755.291 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 78 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace, Boiler |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Private courtyard, Countryside, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Wood |
| Các bề mặt tường | Wood |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Oven, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Shower wall |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2000 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2000 |
| Lễ khánh thành | 2000 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Số tham chiếu bất động sản | 858-413-2-57 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 2200 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Garbage | 7 € / tháng (216.281,47 ₫) |
|---|---|
| Street | 100 € / năm (3.089.735,29 ₫) |
| Property tax | 492,83 € / năm (15.227.142,44 ₫) |
| Electricity | 100 € / tháng (3.089.735,29 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!