Tòa nhà chung cư, Keskuskatu 15
04600 Mäntsälä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 20 thg 7, 2025
16:20 – 16:50
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
78.000 € (2.371.604.415 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
84 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667964 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 78.000 € (2.371.604.415 ₫) |
Giá bán | 78.000 € (2.371.604.415 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 84 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Ban công Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Thành phố |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1938-2019 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1968 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1968 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | G , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Mái 2025 (Đang tiến hành) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Ban công 2018 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Cửa ngoài 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Cầu thang 2010 (Đã xong) Khu vực chung 2009 (Đã xong) Ban công 2008 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2007 (Đã xong) Sân 2002 (Đã xong) Mặt tiền 2002 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) Máy sưởi 1998 (Đã xong) Khóa 1992 (Đã xong) Ống nước 1991 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Chỗ chứa rác thải, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 505-407-11-371 |
Người quản lý | Isännöinti Leivonen/Johanna Krasila |
Thông tin liên hệ của quản lý | johanna.krasila@leivonen.com |
Bảo trì | Huoltoyhtiö on TR- kiinteistöhuolto Oy |
Diện tích lô đất. | 4154 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 24 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Hampputöyry |
---|---|
Năm thành lập | 1968 |
Số lượng chia sẻ | 2.203 |
Số lượng chỗ ở | 38 |
Diện tích chỗ ở | 2181 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm y tế | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.3 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
Trường học | 1.2 ki lô mét |
Trường học | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 2.2 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.6 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 386,4 € / tháng (11.748.563,41 ₫) |
---|---|
Chỗ đậu xe | 18 € / tháng (547.293,33 ₫) |
Nước | 35 € / tháng (1.064.181,47 ₫) / người |
Xông hơi | 15 € / tháng (456.077,77 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Hợp đồng | 89 € (2.706.061 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!