Nhà ở đơn lập, Rosokatu 34
48770 Kotka, Ristinkallio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
67.000 € (2.070.122.646 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
108 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667951 |
|---|---|
| Giá bán | 67.000 € (2.070.122.646 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 108 m² |
| Tổng diện tích | 233 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 125 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe, Street parking |
| Tính năng | Double glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Fireplace room Toilet Garage Utility room Living room Bathroom Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Concrete, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1970 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1970 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Oil heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Cửa sổ 2002 (Đã xong) Máy sưởi 2001 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-46-57-7 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
381,37 €
11.783.323,48 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 159.999,64 € (4.943.565.344,47 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 600 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Electricity | 210 € / tháng (6.488.444,11 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 25 € / tháng (772.433,82 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 381,37 € / năm (11.783.323,48 ₫) |
Chi phí mua
| Notary | 140 € (4.325.629 ₫) |
|---|---|
| Transfer tax | 3 % |
| Contracts | 25 € (772.434 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.314.345 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!