Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Tòa nhà chung cư, Tapionkatu 20

40200 Jyväskylä, Puistola

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Vili Leinonen

Finnish
Giám đốc điều hành
Habita Palokka-Jyväskylä
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Doanh nhân, Công chứng viên
Phí thuê
670 € / tháng (20.438.774 ₫)
Phòng
2
Phòng ngủ
1
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
54 m²

Liên hệ chúng tôi

Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.

Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này

Gửi yêu cầu thuê

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 667942
Phí thuê 670 € / tháng (20.438.774 ₫)
Thời hạn hợp đồng Không xác định
Tạo Hợp đồng 1 thg 8, 2025
Đặt cọc 670 € (20.438.774 ₫)
Cho phép hút thuốc Không
Cho phép vật nuôi Không
Phòng 2
Phòng ngủ 1
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 54 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Điều lệ công ty
Sàn 3
Sàn nhà 1
Tình trạng Đạt yêu cầu
Phòng trống 1 thg 8, 2025

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1954
Lễ khánh thành 1954
Số tầng 3
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió tự nhiên
Loại chứng chỉ năng lượng B, 2007
Cấp nhiệt Cấp nhiệt khu phố
Vật liệu xây dựng Gạch lát, Bê tông
Vật liệu mái Tấm kim loại
Các cải tạo Khác 2028 (Sắp thực hiện)
Khác 2018 (Đã xong)
Hệ thống viễn thông 2018 (Đã xong)
Khu vực chung 2017 (Đã xong)
Khóa 2011 (Đã xong)
Ban công 2011 (Đã xong)
Khác 2010 (Đã xong)
Ống thoát nước ngầm 2009 (Đã xong)
Mặt tiền 2007 (Đã xong)
Ống nước 2005 (Đã xong)
Máy sưởi 2005 (Đã xong)
Ban công 1998 (Đã xong)
Cửa sổ 1993 (Đã xong)
Mái 1984 (Đã xong)
Các khu vực chung Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng câu lạc bộ
Người quản lý Pasi Hakala / Jyväskylän Kiinteistöpalvelu Oy ISA
Thông tin liên hệ của quản lý 0107786700
Bảo trì Huoltoyhtiö
Diện tích lô đất. 2019 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 18
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố

Loại chứng chỉ năng lượng

B

Phí

Nước 20 € / tháng (610.112,67 ₫) / người (ước tính)
Chỗ đậu xe 15 € / tháng (457.584,5 ₫) (ước tính)
Viễn thông 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính)
Điện 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính)