Nhà ở đơn lập, Maaskolantie 115
49770 Salo-Miehikkälä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
119.000 € (3.651.068.792 ₫)Phòng
9Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
210 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667916 |
---|---|
Giá bán | 119.000 € (3.651.068.792 ₫) |
Phòng | 9 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 210 m² |
Tổng diện tích | 307 m² |
Diện tích của những không gian khác | 97 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài Ga-ra Nơi trú ẩn cho tiệc nướng |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Chỗ đặt máy giặt, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (13 thg 6, 2023) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1983 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1983 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng củi và viên nén mùn cưa, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 489-408-108-2 |
Diện tích lô đất. | 9000 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 20 |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Phí hàng tháng
Điện | 120 € / tháng (3.681.750,04 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 871,45 € / năm (26.737.175,62 ₫) |
Đường phố | 168,8 € / năm (5.178.995,06 ₫) |
Khác | 150 € / năm (4.602.187,55 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 140 € (4.295.375 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.277.175 ₫) |
Chi phí khác | 1.230 € (37.737.938 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!