Tòa nhà chung cư, Liisankatu 11
00170 Helsinki, Kruununhaka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
2.300 € / tháng (70.949.347 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
77 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667915 |
---|---|
Phí thuê | 2.300 € / tháng (70.949.347 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 2.600 € (80.203.610 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 77 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Sảnh Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Sân trong, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Chia sẻ | 61-63 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1906 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1906 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Cửa ra vào 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Khóa 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Cầu thang 2017 (Đã xong) Điện 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2010 (Đã xong) Cống nước 2009 (Đã xong) Đường ống 2007 (Đã xong) Ban công 2002 (Đã xong) Cửa sổ 2002 (Đã xong) Thang máy 2001 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị |
Người quản lý | Isännöinti Luotsi Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Mia Alatalo, mia.alatalo@isannontiluotsi.fi, 0102075300 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 998 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1.1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
Nhà Hàng | |
Trường học | 0.3 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.1 ki lô mét |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Bến du thuyền | 0.3 ki lô mét |
Bãi biển | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Xe điện | 0.3 ki lô mét |
Tàu điện ngầm | 0.7 ki lô mét |
Tàu hỏa | 1 ki lô mét |
Đường xe đạp |
Phí
Điện | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
---|---|
Bảo hiểm | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |