Nhà ở đơn lập, Kaironkatu 12
00560 Helsinki, Toukola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
658.000 € (20.006.332.306 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667887 |
---|---|
Giá bán | 658.000 € (20.006.332.306 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
Tổng diện tích | 150 m² |
Diện tích của những không gian khác | 30 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 0 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách liên bếp Phòng khách Phòng bí mật Phòng tiếp khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Sân hiên Nhà kho bên ngoài Tầng hầm Phòng sinh hoạt Gác xép |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(25 thg 9, 2023) Đánh giá tình trạng (15 thg 4, 2014) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1927 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1927 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng gas, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông, Khối |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Ống khói 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mái 2006 (Đã xong) Khác 1986 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 91-23-916-12 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
119 €
3.618.166,48 ₫ |
Diện tích lô đất. | 607 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 3.346 € (101.734.328,11 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2075 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Khí gas | 160 € / tháng (4.864.761,66 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 80 € / tháng (2.432.380,83 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 220 € / năm (6.689.047,28 ₫) |
Nước | 25 € / tháng (760.119,01 ₫) / người |
Rác | 25 € / tháng (760.119,01 ₫) |
Khác | 100 € / năm (3.040.476,03 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 46 € (1.398.619 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (4.195.857 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!