Condominium, Saariselänkuja 6
00970 Helsinki, Mellunmäki
Tam giác sáng ở một vị trí tuyệt vời ở Mellunmäki - một lựa chọn tuyệt vời cho cuộc sống hàng ngày và giải trí!
Chào mừng bạn đến khám phá hình tam giác rộng 77,5 m² này ở Mellunmäki, Helsinki! Bố cục chức năng của căn hộ cung cấp hai phòng ngủ rộng rãi, phòng khách sáng sủa, nhà bếp riêng biệt, phòng tắm và nhà vệ sinh riêng biệt. Sự thoải mái trong cuộc sống được tăng thêm bởi ban công riêng.
Công ty đang tiến hành dự án cải tạo dây chuyền. Đối với căn hộ này, việc cải tạo đã được thực hiện và bạn đã có thể tận hưởng phòng tắm và nhà vệ sinh hoàn toàn mới.
Nhà bếp được trang bị mọi thứ bạn cần: bếp nấu bằng gốm, tủ lạnh-tủ đông, máy rửa chén, máy hút mùi, cũng như nhiều không gian tủ quần áo. Công ty nhà ở có một loạt các khu vực chung, chẳng hạn như phòng tắm hơi, phòng giặt ủi, phòng câu lạc bộ, kho xe đạp và phòng kỹ thuật.
Vị trí tuyệt vời - chỉ cách Ga Tàu điện ngầm Mellunmäki 300 m và cách trạm xe buýt gần nhất 400 m. Các kết nối giao thông đến trung tâm thành phố và các dịch vụ của Itäkeskus rất nhanh chóng và trơn tru. Trung tâm mua sắm Kontula, cửa hàng tạp hóa, trường học, nhà trẻ, trung tâm y tế và nhà hàng cũng nằm gần đó - tất cả đều nằm trong bán kính 500-900 m.
Hãy đến và yêu ngôi nhà có nhiều khả năng này ở Mellunmäki!
Giá bán không có trở ngại
88.000 € (2.703.496.966 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
77.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667878 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 88.000 € (2.703.496.966 ₫) |
| Giá bán | 86.814 € (2.667.061.815 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 1.186 € (36.435.152 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 77.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Miễn phí ngay lập tức |
| Không gian |
Hall Living room Bedroom Bedroom Kitchen Toilet Bathroom Ban công |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 13-20 |
| Định giá | 3h, k, kph, nhà vệ sinh, ban công |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1973 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1973 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Đường ống 2025 (Đang tiến hành) Khóa 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Ban công 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2017 (Đã xong) Cống nước 2012 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2011 (Đã xong) Ống nước 2009 (Đã xong) Cửa sổ 2001 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Technical room, Bicycle storage, Club room, Garbage shed, Swimming pool, Laundry room |
| Người quản lý | Vuo-Kiinteistöpalvelut Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Antti Harju p. 010 821 3500 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 10152.5 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 76 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Saariseläntie 8 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1972 |
| Số lượng chia sẻ | 185 |
| Số lượng chỗ ở | 96 |
| Diện tích chỗ ở | 5594 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 3 |
| Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 3 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 127 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 6.744 |
| Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 2.5 ki lô mét |
|---|---|
| Park | 0.4 ki lô mét |
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
| School | 0.8 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.1 ki lô mét |
| Health center | 2.5 ki lô mét |
| Restaurant | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Metro | 0.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 441,75 € / tháng (13.571.247,55 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 54,26 € / tháng (1.666.951,65 ₫) |
| Nước | 25 € / tháng (768.038,91 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.734.219 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!