Tòa nhà chung cư, Saariselänkuja 6
00970 Helsinki, Mellunmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
98.000 € (2.976.527.924 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
77.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667878 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 98.000 € (2.976.527.924 ₫) |
Giá bán | 96.814 € (2.940.506.469 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 1.186 € (36.021.455 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 77.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Không gian |
Sảnh Phòng khách Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công |
Các tầm nhìn | Sân trong, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 13-20 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Đường ống 2025 (Đang tiến hành) Khóa 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Ban công 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2017 (Đã xong) Cống nước 2012 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2011 (Đã xong) Ống nước 2009 (Đã xong) Cửa sổ 2001 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Khu chứa xe đạp, Chỗ chứa rác thải, Bể bơi, Phòng giặt |
Người quản lý | Vuo-Kiinteistöpalvelut Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Antti Harju p. 010 821 3500 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 10152.5 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 76 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Saariseläntie 8 |
---|---|
Năm thành lập | 1972 |
Số lượng chia sẻ | 573 |
Số lượng chỗ ở | 96 |
Diện tích chỗ ở | 5594 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 3 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 3 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 127 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 6.744 |
Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 2.5 ki lô mét |
---|---|
Công Viên | 0.4 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Trường học | 0.8 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.9 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.9 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 0.7 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 441,75 € / tháng (13.417.155,21 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 54,26 € / tháng (1.648.024,54 ₫) |
Nước | 25 € / tháng (759.318,35 ₫) / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.703.173 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!