Nhà liên kế, Samoilijantie 9
70200 Kuopio, Puijonlaakso
Spacious, staggered two-level townhouse in the middle of excellent outdoor landscapes. The upper floor is a spacious and bright space where even a larger family can spend time together and parties can be easily organised. A large glazed balcony provides additional space for relaxed living. The backyard patio is perfect for barbecues and greenery for those who want to enjoy the green yard with apple trees and berry bushes. The downstairs sauna provides a comfortable place to relax on the patio, and in autumn you can enjoy the warmth of the fireplace in the fireplace room, which is also connected to the bedroom. There is plenty of storage space in this home. There is also a garage. A warm welcome to this home of many possibilities!
Xem bất động sản: 21 thg 7, 2025
17:30 – 18:00
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
179.000 € (5.422.607.449 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
123 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667872 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 179.000 € (5.422.607.449 ₫) |
Giá bán | 167.474 € (5.073.449.996 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 11.526 € (349.157.452 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 123 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống |
Theo hợp đồng
According to the contract |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng bí mật Phòng ngủ phòng có lò sưởi ấm Phòng tắm hơi Phòng tắm Phòng tiện ích Ban công bằng kính Sảnh Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Vườn, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 201-300 |
Định giá | Puijonlaakso TH 5r+k+s+p, 123 m² |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1976 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1976 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Ban công 2021 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Điện 2016 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2010 (Đã xong) Cửa ngoài 2009 (Đã xong) Ban công 2008 (Đã xong) Cống nước 2007 (Đã xong) Sân 2006 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2004 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 1999 (Đã xong) Mái 1995 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Khu chứa xe đạp, Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 297-12-64-2 |
Người quản lý | Henri Vehviläinen/ Isännöintipalvelu Isarvo Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | 0400438161 |
Bảo trì | Omatoimihuolto vuoroviikoin, konelumityöt |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kuopion kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.932,99 € (58.557.798,73 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 3, 2026 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Samoilijantie 9 |
---|---|
Năm thành lập | 1976 |
Số lượng chia sẻ | 1.000 |
Số lượng chỗ ở | 10 |
Diện tích chỗ ở | 1230 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 2.6 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Trường Đại Học | 2.2 ki lô mét |
Bệnh Viện | 1.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt |
---|
Phí
Bảo trì | 470 € / tháng (14.238.131,29 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 200 € / tháng (6.058.779,27 ₫) |
Nước | 20 € / tháng (605.877,93 ₫) / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.696.157 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!