Nhà ở đơn lập, Antinmäenkatu 16
06100 Porvoo, Myllymäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
595.000 € (18.190.050.850 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
168 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667860 |
---|---|
Giá bán | 595.000 € (18.190.050.850 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 4 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 168 m² |
Tổng diện tích | 177.7 m² |
Diện tích của những không gian khác | 9.7 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Nhà bếp mở Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Sảnh Sân hiên Tầng hầm Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2021 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2021 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 638-6-204-7 |
Diện tích lô đất. | 637 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.7 ki lô mét |
Trường học | 1.4 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | 144,25 € / tháng (4.409.940,9 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 45 € / tháng (1.375.718,13 ₫) / người (ước tính) |
Rác | 50 € / tháng (1.528.575,7 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 984,18 € / năm (30.087.872,68 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.891.442 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!