Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Single-family house, Antinmäenkatu 16

06100 Porvoo, Myllymäki

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Lotten Andersson-Holmi

English Finnish Swedish
Managing director
Habita Porvoo
Finnish real estate qualification, Notary
Giá bán
595.000 € (18.279.326.078 ₫)
Phòng
5
Phòng ngủ
3
Phòng tắm
2
Diện tích sinh hoạt
168 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 667860
Giá bán 595.000 € (18.279.326.078 ₫)
Phòng 5
Phòng ngủ 3
Phòng tắm 2
Nhà vệ sinh 4
Phòng tắm có bệ vệ sinh 2
Diện tích sinh hoạt 168 m²
Tổng diện tích 177.7 m²
Diện tích của những không gian khác 9.7 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 3
Tình trạng Good
Bãi đậu xe Courtyard parking, Carport, Street parking
Tính năng Triple glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace
Không gian Open kitchen
Living room
Bedroom
Bathroom
Toilet
Phòng tắm hơi
Hall
Terrace
Cellar
Outdoor storage
Các tầm nhìn Private courtyard, Neighbourhood, Street
Các kho chứa Cabinet, Outdoor storage
Các dịch vụ viễn thông Optical fibre internet
Các bề mặt sàn Parquet, Tile
Các bề mặt tường Wood, Wall paper
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven
Thiết bị phòng tắm Shower, Cabinet, Sink, Toilet seat
Thiết bị phòng tiện ích Washing machine connection

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2021
Lễ khánh thành 2021
Số tầng 3
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng B, 2018
Cấp nhiệt Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Air-source heat pump, Air-water heat pump
Vật liệu xây dựng Wood
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Timber cladding
Số tham chiếu bất động sản 638-6-204-7
Diện tích lô đất. 637 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 4
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Loại chứng chỉ năng lượng

B

Các dịch vụ.

Shopping center 1.5 ki lô mét  
Grocery store 0.7 ki lô mét  
School 1.4 ki lô mét  
Kindergarten 0.5 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Bus 0.5 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Heating 144,25 € / tháng (4.431.584,52 ₫) (ước tính)
Nước 45 € / tháng (1.382.470,04 ₫) / người (ước tính)
Garbage 50 € / tháng (1.536.077,82 ₫) (ước tính)
Property tax 984,18 € / năm (30.235.541,41 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Other costs 160 € (4.915.449 ₫) (Ước tính)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!