Tòa nhà chung cư, Torikuja 7
11100 Riihimäki, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
540 € / tháng (16.487.771 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
31.5 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667854 |
---|---|
Phí thuê | 540 € / tháng (16.487.771 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Tạo Hợp đồng | 1 thg 9, 2025 |
Đặt cọc | 1.080 € (32.975.543 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 31.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 1 thg 9, 2025 |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Láng giềng, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Chia sẻ | 16104-16387 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1971 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1971 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Đường ống 2023 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2019 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Thang máy 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Khác 1993 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Phòng giặt |
Người quản lý | Hämeen Isännöinti ja taloushallintopalvelut Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Satu Hakkarainen, 0401635430 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 1874 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 36 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 1 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | 25 € / tháng (763.322,75 ₫) / người |
---|---|
Chỗ đậu xe | 17 € / tháng (519.059,47 ₫) |
Xông hơi | 12 € / tháng (366.394,92 ₫) |