Nhà ở đơn lập, Keski-Nurmontie 12
60550 Nurmo
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
480.000 € (14.580.732.427 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
195.6 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667831 |
---|---|
Giá bán | 480.000 € (14.580.732.427 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 195.6 m² |
Tổng diện tích | 202 m² |
Diện tích của những không gian khác | 6.4 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Nhà để xe, Garage đậu xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Tủ âm tường Phòng bếp Phòng khách Phòng bí mật Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Sân hiên Garage |
Các tầm nhìn | Sân sau, Vườn, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2003 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2003 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 743-404-8-549 |
Diện tích lô đất. | 8348 m² |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 834 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Phí
Điện | 195 € / tháng (5.923.422,55 ₫) (ước tính) |
---|---|
Khác | 150 € / năm (4.556.478,88 ₫) |
Rác | 18 € / tháng (546.777,47 ₫) (ước tính) |
Nước | 50 € / tháng (1.518.826,29 ₫) |
Thuế bất động sản | 841,19 € / tháng (25.552.429,81 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 69 € (2.095.980 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (5.224.762 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!