Single-family house, Koskelankyläntie 267
60550 Nurmo
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
579.000 € (17.726.142.675 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
143.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667828 |
|---|---|
| Giá bán | 579.000 € (17.726.142.675 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 143.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Living room Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Kitchen Utility room Terrace |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Countryside, River |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Log, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Radiant underfloor heating, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2021 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2021 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Log |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 408-407-6-104 |
| Diện tích lô đất. | 7453 m² |
| Địa hình. | Dốc |
| Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
| Bờ biển. | 73 mét |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | No plan |
| Quyền xây dựng. | 759 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Property tax | 742,98 € / năm (22.746.406,71 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 200 € / tháng (6.123.019,92 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 18 € / tháng (551.071,79 ₫) (ước tính) |
| Nước | 20 € / tháng (612.301,99 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 69 € (2.112.442 ₫) |
| Other costs | 172 € (5.265.797 ₫) |
| Contracts | 100 € (3.061.510 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!