Tòa nhà chung cư, Ruotsinsalmenkatu 4
48100 Kotka, Kotkansaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
124.000 € (3.761.706.638 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
83 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667820 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 124.000 € (3.761.706.638 ₫) |
Giá bán | 124.000 € (3.761.706.638 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 83 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 6 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Không gian |
Sảnh Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Ban công |
Các tầm nhìn | Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bệ toilet |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1958-2102 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1953 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1953 |
Số tầng | 11 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông cốt thép |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Thang máy 2024 (Đã xong) Ống nước 2023 (Đã xong) Cửa ngoài 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Khu vực chung 2018 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Cầu thang 2015 (Đã xong) Cầu thang 2013 (Đã xong) Cửa ra vào 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2012 (Đã xong) Cống nước 2012 (Đã xong) Ban công 2007 (Đã xong) Cống nước 2004 (Đã xong) Cống nước 1995 (Đã xong) Mái 1995 (Đã xong) Ống nước 1984 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng giặt |
Người quản lý | Kotkan Isännöintipalvelu Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Kati Vestman, p. 0447355600 |
Bảo trì | Kotkan Kiinteistöpalvelu Oy, puh.05 215 003 |
Diện tích lô đất. | 1915 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 17 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 35.021,88 € (1.062.435.793,99 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2051 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-osakeyhtiö Ruotsinsalmenkatu 4 |
---|---|
Năm thành lập | 1952 |
Số lượng chia sẻ | 4.400 |
Số lượng chỗ ở | 39 |
Diện tích chỗ ở | 2369 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 1 |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 123 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 25.066 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Bến du thuyền | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 0.6 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 358,8 € / tháng (10.884.680,17 ₫) |
---|---|
Nước | 28 € / tháng (849.417,63 ₫) / người |
Xông hơi | 12 € / tháng (364.036,13 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.699.935 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!