Nhà ở đơn lập, Melakuja 5
45360 Valkeala, Lautaro
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 13 thg 7, 2025
14:00 – 14:30
Giá bán
256.000 € (7.807.248.617 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
125 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667818 |
---|---|
Giá bán | 256.000 € (7.807.248.617 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 125 m² |
Tổng diện tích | 148 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Sảnh Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (6 thg 12, 2016) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2001 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2001 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 286-401-25-90 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Bờ biển. | 1610 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.9 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 8.5 ki lô mét |
---|
Phí
Rác | 70 € / năm (2.134.794,54 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 581,06 € / năm (17.720.624,54 ₫) |
Điện | 874 € / năm (26.654.434,73 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.208.595 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!