Cottage, Keksikuja 5
95900 Kolari, Äkäsjoensuu
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jorma Salmela
Real estate agent
Habita Tornio
Finnish real estate qualification, Notary, Habita Licensed Real Estate Agent, Entrepreneur, LVV
Giá bán
249.000 € (7.614.669.642 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
77.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667807 |
|---|---|
| Giá bán | 249.000 € (7.614.669.642 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 77.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 22 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air source heat pump, Fireplace |
| Các tầm nhìn | Yard, Countryside, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Tile, Wood |
| Các bề mặt tường | Tile, Plank |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Space for washing machine |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2010 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2010 |
| Lễ khánh thành | 2010 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Log |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 273-402-106-27 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
738,36 €
22.579.789,06 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1900 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed shore plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 1.500 € / năm (45.871.503,87 ₫) |
|---|---|
| Property tax | 738,36 € / năm (22.579.789,06 ₫) |
| Nước | 400 € / năm (12.232.401,03 ₫) |
| Other | 200 € / năm (6.116.200,52 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!