Nhà ở song lập, Yläsudetintie 5
41330 Vihtavuori
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
85.000 € (2.599.838.674 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
85 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667772 |
---|---|
Giá bán | 85.000 € (2.599.838.674 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 85 m² |
Tổng diện tích | 104 m² |
Diện tích của những không gian khác | 21 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian | Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Tủ gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (23 thg 5, 2023) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1941 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1941 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2021 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Mái 2009 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 410-406-87-4 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
355,73 €
10.880.477,78 ₫ |
Diện tích lô đất. | 2258 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.6 ki lô mét |
Sports field | 0.4 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.5 ki lô mét |
Công Viên | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | 100 € / tháng (3.058.633,73 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 20 € / tháng (611.726,75 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 355,73 € / năm (10.880.477,78 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!