Single-family house, Tellervonkatu 18
40200 Jyväskylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
358.000 € (10.946.905.148 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
89.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667771 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 358.000 € (10.946.905.148 ₫) |
| Giá bán | 358.000 € (10.946.905.148 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Diện tích sinh hoạt | 89.5 m² |
| Tổng diện tích | 197.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 108 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Nhà để xe |
| Tính năng | Security system, Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Walk-in closet Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Glazed terrace Garage |
| Các tầm nhìn | City |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Tile, Wood |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(24 thg 4, 2023) Condition assessment (10 thg 1, 2023) Condition assessment (26 thg 4, 2022) Condition assessment (21 thg 12, 2018) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 37-37 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1945 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1945 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cửa ngoài 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khóa 2022 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Mái 2001 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) Cầu thang 1997 (Đã xong) Khác 1995 (Đã xong) Khác 1991 (Đã xong) Mặt tiền 1989 (Đã xong) Cửa sổ 1987 (Đã xong) |
| Người quản lý | Nina Norppa, Oiva Noste Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | nina.norppa@oi.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 1671 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Puistokatu 29 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1939 |
| Số lượng chia sẻ | 37 |
| Số lượng chỗ ở | 37 |
| Diện tích chỗ ở | 1358.5 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 3 |
| Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 3 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 628,93 € / tháng (19.231.388,42 ₫) |
|---|---|
| Nước | 22 € / tháng (672.714,84 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!