Nhà ở đơn lập, Tammistonkaari 4
03100 Nummela
Một ngôi nhà biệt lập với nhiều khả năng cho ngay cả một gia đình lớn! Trên hai tầng có bốn phòng ngủ có kích thước tốt, phòng học, phòng khách, khu vực nhà bếp/ăn uống, cũng như phòng xông hơi khô và phòng tiện ích. Cả hai tầng đều có phòng tắm và nhà vệ sinh. Bố cục được thiết kế khôn ngoan. Một căn phòng xanh và ban công bằng kính mang lại sự sang trọng cho cuộc sống hàng ngày, giúp bạn có thể tận hưởng khoảng sân tuyệt đẹp ngay cả trong điều kiện thời tiết Phần Lan. Sân thượng tiếp tục ở mỗi bên của ngôi nhà. Công trình đã sử dụng vật liệu chất lượng cao, vượt thời gian và ngôi nhà rất dễ bảo trì. Tầng hầm lớn hoàn hảo cho nhiều sở thích hoặc hoạt động kinh doanh, hoặc chỉ để lưu trữ số lượng lớn hàng hóa. Công việc từ xa được hỗ trợ bởi kết nối cáp quang tốc độ cao.
Bất động sản có lô đất riêng, rộng lớn và trong tòa nhà sân trong, ngoài một bãi đậu xe hai ô tô, còn có một phòng lưu trữ ấm áp và một phòng xông hơi khô đốt củi! Vị trí trong khu vực Hiidenranta danh tiếng gần bãi biển bơi lội và thuyền thật yên bình và là giấc mơ của một người ngoài trời. Các trường mẫu giáo và trường học cũng ở gần đó. Từ khu vực đô thị Helsinki, bạn có thể lái xe nhanh dọc theo Turunväylä hoặc rẽ nhanh đến Nummela, từ đó bạn có thể mua sắm hoặc ghé qua để uống cà phê. Ở Hiidenranta, bạn cũng có thể tìm thấy một cửa hàng tiện lợi trong khoảng cách đi bộ.
Liên hệ và yêu cầu giới thiệu: 0504200029 hoặc minna.kostamo-ronka@habita.com.
Giá bán
397.000 € (12.085.736.298 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
191 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667768 |
---|---|
Giá bán | 397.000 € (12.085.736.298 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 191 m² |
Tổng diện tích | 339 m² |
Diện tích của những không gian khác | 148 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng bí mật Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Ban công bằng kính Sân thượng bằng kính Tủ âm tường Tầng hầm Nhà kho bên ngoài Phòng khách (Hướng Tây Nam) Phòng ngủ (Hướng Tây Bắc) Phòng ngủ (Hướng Tây Bắc) Phòng ngủ (Hướng Đông Bắc) Phòng ngủ (Hướng Tây Nam) Phòng ngủ (Hướng Tây Nam) Phòng bếp (Hướng Tây Nam) |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Bồn rửa |
Định giá | 4 phòng ngủ, phòng học, phòng khách, khu vực bếp/ăn uống, hai sảnh, hai phòng tắm, nhà vệ sinh, phòng xông hơi khô, phòng tiện ích, nhà kính, ban công tráng men, hai tủ quần áo không cửa ngăn |
Bổ sung thông tin | Ngoài ra, tòa nhà tiết kiệm (16 m2): kho chứa ngoài trời ấm áp, sân xông hơi khô với bếp củi, tán hai ô tô. Một sân thượng bao quanh ngôi nhà (khu vực không được biết đến). Lưu trữ gỗ trong sân. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2006 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2005 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Ống khói 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 927-401-2-67 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.100 €
33.486.926,77 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1155 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 3.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.6 ki lô mét |
Trường học | 2 ki lô mét |
Trường học | 1.6 ki lô mét |
Bãi biển | 1 ki lô mét |
Bến du thuyền | 1 ki lô mét |
Người khác | 1.5 ki lô mét |
Phòng tập thể dục | 2 ki lô mét |
Sân chơi | 0.3 ki lô mét |
Phòng bơi | 1.6 ki lô mét |
Khu trượt tuyết | 8 ki lô mét |
Trường đua ngựa | 7 ki lô mét |
Sân Gôn | 8 ki lô mét |
Người khác | 3.5 ki lô mét |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 1.100 € / năm (33.486.926,77 ₫) |
---|---|
Điện | 5.000 € / năm (152.213.303,5 ₫) (ước tính) |
Nước | 600 € / năm (18.265.596,42 ₫) |
Rác | 400 € / năm (12.177.064,28 ₫) |
Viễn thông | 144 € / năm (4.383.743,14 ₫) |
Bảo hiểm | 800 € / năm (24.354.128,56 ₫) |
Khác | 1.000 € / năm (30.442.660,7 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.201.087 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.236.138 ₫) |
Chi phí khác | 48 € (1.461.248 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!