Nhà ở đơn lập, Tammistonkaari 4
03100 Nummela
Có chỗ để sống và sống trong ngôi nhà này! Trên hai tầng có bốn phòng ngủ có kích thước tốt, một phòng học, một phòng khách, một khu vực nhà bếp/ăn uống, cũng như một khu phòng tắm hơi và một phòng tiện ích. Trên cả hai tầng đều có phòng tắm và nhà vệ sinh. Bố cục được thiết kế khôn ngoan. Một căn phòng xanh và ban công bằng kính mang lại sự sang trọng cho cuộc sống hàng ngày, giúp bạn có thể tận hưởng khoảng sân tuyệt đẹp ngay cả trong điều kiện thời tiết Phần Lan. Sân thượng tiếp tục ở mỗi bên của ngôi nhà. Công trình đã sử dụng vật liệu chất lượng cao, vượt thời gian và ngôi nhà rất dễ bảo trì. Không gian tầng hầm rộng lớn rất phù hợp cho nhiều sở thích hoặc hoạt động kinh doanh. Công việc từ xa được hỗ trợ bởi kết nối cáp quang tốc độ cao.
Bất động sản có mảnh đất riêng, rộng lớn. Vị trí trong khu vực Hiidenranta nổi tiếng gần bãi biển bơi lội và thuyền thật yên bình và là giấc mơ của người ngoài trời. Các trường mẫu giáo và trường học cũng nằm gần đó. Tại đây, bạn có thể nhanh chóng rời khỏi khu vực thủ đô dọc theo Turunväylä hoặc rẽ nhanh đến Nummela, nơi bạn có thể mua sắm hoặc ghé qua để uống cà phê. Ở Hiidenranta, bạn cũng có thể tìm thấy một cửa hàng tiện lợi trong khoảng cách đi bộ.
Lau sạch bụi Helsinki khỏi chân bạn và di chuyển đến đất nước! Hãy liên hệ với nhà môi giới và một bài thuyết trình sẽ được sắp xếp.
Giá bán
397.000 € (12.119.951.807 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
191 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667768 |
---|---|
Giá bán | 397.000 € (12.119.951.807 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 191 m² |
Tổng diện tích | 339 m² |
Diện tích của những không gian khác | 148 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng bí mật Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Ban công bằng kính Sân thượng bằng kính Tủ âm tường Tầng hầm Nhà kho bên ngoài Phòng khách (Hướng Tây Nam) Phòng ngủ (Hướng Tây Bắc) Phòng ngủ (Hướng Tây Bắc) Phòng ngủ (Hướng Đông Bắc) Phòng ngủ (Hướng Tây Nam) Phòng ngủ (Hướng Tây Nam) Phòng bếp (Hướng Tây Nam) |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Bồn rửa |
Định giá | Bốn phòng ngủ, phòng học, phòng khách, khu vực bếp/ăn uống, hai sảnh, hai phòng tắm, nhà vệ sinh, phòng xông hơi khô, phòng tiện ích, nhà kính, ban công tráng men, hai tủ quần áo không cửa ngăn |
Bổ sung thông tin | Ngoài ra, tòa nhà tiết kiệm (16 m2): kho chứa ngoài trời ấm áp, sân xông hơi khô với bếp củi, tán hai ô tô. Một sân thượng bao quanh ngôi nhà (khu vực không được biết đến). Lưu trữ gỗ trong sân. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2006 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2005 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Ống khói 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 927-401-2-67 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.100 €
33.581.730,45 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1155 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 3.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.6 ki lô mét |
Trường học | 2 ki lô mét |
Trường học | 1.6 ki lô mét |
Bãi biển | 1 ki lô mét |
Bến du thuyền | 1 ki lô mét |
Others | 1.5 ki lô mét |
Gym | 2 ki lô mét |
Sân chơi | 0.3 ki lô mét |
Swimming hall | 1.6 ki lô mét |
Khu trượt tuyết | 8 ki lô mét |
Trường đua ngựa | 7 ki lô mét |
Sân Gôn | 8 ki lô mét |
Others | 3.5 ki lô mét |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | 1.100 € / năm (33.581.730,45 ₫) |
---|---|
Điện | 5.000 € / năm (152.644.229,31 ₫) (ước tính) |
Nước | 600 € / năm (18.317.307,52 ₫) |
Rác | 400 € / năm (12.211.538,34 ₫) |
Viễn thông | 144 € / năm (4.396.153,8 ₫) |
Bảo hiểm | 800 € / năm (24.423.076,69 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.212.981 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.250.961 ₫) |
Chi phí khác | 48 € (1.465.385 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!